Thứ Năm, 24 tháng 12, 2015

Danh mục hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp mới nhất năm 2015 (BIỂU mẫu BÁO CÁO TÀI CHÍNH)

Ngày 22/12/2014 Bộ Tài Chính đã ban hành thông tư số 200/2014/TT-BTC về việc ban hành chế độ kế toán công ty, trong đấy hệ thống tài khoản với rộng rãi thay đổi đáng đề cập. Chính vì lý do nêu trên nay công ty TNHH Dịch vụ kế toán thuế Phía Nam xin giới thiệu Bảng hệ thống tài khoản kế toán công ty mới nhất được áp dụng từ năm 2015 như sau:

Bảng hệ thống tài khoản kế toán công ty năm 2015

SốSỐ HIỆU TK

TTCấp1Cấp 2TÊN TÀI KHOẢN THEO THÔNG TƯ 200QĐ 15
một234



mẫu TÀI KHOẢN TÀI SẢN





01111
Tiền mặt


1111Tiền Việt Nam


1112Ngoại tệ


1113Vàng tiền tệVàng, bạc, kim khí quý, đá quý (2288)





02112
Tiền gửi Ngân hàng


1121Tiền Việt Nam


1122Ngoại tệ


1123Vàng tiền tệVàng, bạc, kim khí quý, đá quý (2288)





03113
Tiền đang chuyển


1131Tiền Việt Nam


1132Ngoại tệ





04121
Chứng khoán kinh doanhĐầu tư chứng khoán ngắn hạn


1211Cổ phiếu


1212Trái phiếuĐổi tên, không bao gồm tín phiếu kỳ phiếu


1218Chứng khoán và công cụ tài chính khác
05128
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạnĐầu tư ngắn hạn khác


1281Tiền gửi có kỳ hạn


1282Trái phiếu


1283Cho vay1381


1288các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạnĐổi tên
ko còn TK 129 – dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
06131
nên thu của khách hàng





07133
Thuế GTGT được khấu trừ


13311332Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụThuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ


08136
cần thu nội bộ


1361Vốn marketing ở các đơn vị trực thuộc


1362phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá


1363nên thu nội bộ về mức giá đi vay đủ điều kiện được vốn hoá


1368buộc phải thu nội bộ khác





09138
buộc phải thu khác


1381Tài sản thiếu chờ xử lý


1385nên thu về cổ phần hoá


1388bắt buộc thu khác




ko còn TK 139- dự phòng phải thu khó đòi
10141
Tạm ứng




– không còn TK 142- chi phí trả trước ngắn hạn




– không còn TK 144 – Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
11151
Hàng sắm đang đi đường
12152
Nguyên liệu, vật liệu
131531531
1532
1533
1534
Công cụ, dụng cụ Công cụ, dụng cụ
Bao bì luân chuyển
Đồ chuyên dụng cho thuê
đồ vật, phụ tùng thay thế





14154
chi phí cung ứng, kinh doanh dở dang
151551551
1557
Thành phẩm Thành phẩm nhập kho
Thành phẩm bất động sản


16156
Hàng hóa


1561Giá sắm hàng hóa


1562giá thành thu mua hàng hóa


1567Hàng hóa bất động sản
17157
Hàng gửi đi bán





18158
Hàng hoá kho bảo thuế




ko còn TK 159 – Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
19161
Chi sự nghiệp


1611Chi sự nghiệp năm trước


1612Chi sự nghiệp năm nay





20171
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
21211
Tài sản cố định hữu hình


2111Nhà cửa, vật kiến trúc


2112Máy móc, thiết bị


2113Phương tiện vận tải, truyền dẫn


2114thiết bị, dụng cụ quản lý


2115Cây lâu năm, súc vật khiến cho việc và cho sản phẩm


2118TSCĐ khác





222122121
2122
Tài sản cố định thuê tài chính TSCĐ hữu hình thuê tài chính.
TSCĐ vô hình thuê tài chính.






23213
Tài sản cố định vô hình


2131Quyền dùng đất


2132Quyền phát hành


2133Bản quyền, bằng sáng chế


2134nhãn hiệu, tên thương mại


2135Chương trình phần mềm


2136Giấy phép và giấy phép nhượng quyền


2138TSCĐ vô hình khác





24214
Hao mòn tài sản cố định


2141Hao mòn TSCĐ hữu hình


2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chính


2143Hao mòn TSCĐ vô hình


2147Hao mòn bất động sản đầu tư





25217
Bất động sản đầu tư
26221
Đầu tư vào công ty con
27222
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kếtko còn TK 223- đầu tư vào doanh nghiệp liên kết
282282281
2288
Đầu tư khác Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Đầu tư khác

Cổ phiếu
Vật phẩm có giá trị
292292291

2292

2293
2294
Dự phòng tổn thất tài sản Dự phòng giảm giá chứng khoán buôn bán
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
Dự phòng cần thu khó đòi
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
30241
thiết kế cơ bản dở dang


2411sắm sắm TSCĐ


2412làm cơ bản


2413Sửa chữa to TSCĐ





31242
chi phí trả trướcĐổi tên





32243
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại





33244
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cượcKý quỹ, ký cược








cái TÀI KHOẢN NỢ nên TRẢkhông còn TK 311, 315
34331
bắt buộc trả cho người bán
35333
Thuế và những khoản nên nộp Nhà nước


3331Thuế giá trị gia tăng bắt buộc nộp


33311Thuế GTGT đầu ra


33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu


3332Thuế tiêu thụ đặc thù


3333Thuế xuất, nhập khẩu


3334Thuế thu nhập công ty


3335Thuế thu nhập cá nhân


3336Thuế tài nguyên


3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất


3338
33381
33382
Thuế bảo vệ môi trường và các cái thuế khácThuế bảo vệ môi trường
những loại thuế khác



3339Phí, lệ phí và các khoản cần nộp khác
36334
buộc phải trả người lao động


3341bắt buộc trả công nhân viên


3348phải trả người lao động khác
37335
giá thành cần trả
38336
phải trả nội bộ


33613362
3363

3368
cần trả nội bộ về vốn kinh doanhPhải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
buộc phải trả nội bộ về giá thành đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
phải trả nội bộ khác


39337
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng làm





40338
bắt buộc trả, bắt buộc nộp khác


3381Tài sản thừa chờ giải quyết


3382Kinh phí công đoàn


3383Bảo hiểm xã hội


3384Bảo hiểm y tế


3385nên trả về cổ phần hoá


3386Bảo hiểm thất nghiệp


3387Doanh thu chưa thực hiện


3388buộc phải trả, bắt buộc nộp khác
413413411
3412
Vay và nợ thuê tài chính các khoản đi vay
Nợ thuê tài chính
Vay dài hạn
42

343



3431
34311
34312
34313
3432


Trái phiếu phát hành
Trái phiếu thường
Mệnh giá trái phiếu
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Trái phiếu chuyển đổi

không còn TK 342- Nợ dài hạn

Trái phiếu phát hành
43344
Nhận ký quỹ, ký cược
44347
Thuế thu nhập hoãn lại bắt buộc trả





453523521

3522

3523
3524
Dự phòng buộc phải trả Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
Dự phòng cần trả khác


46353
Quỹ khen thưởng phúc lợi


3531Quỹ khen thưởng


3532Quỹ phúc lợi


3533Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ


3534Quỹ thưởng ban quản lý điều hành doanh nghiệp
47356
Quỹ phát triển khoa học và kỹ thuật


3561Quỹ tăng trưởng khoa học và kỹ thuật


3562Quỹ tăng trưởng kỹ thuật và công nghệ đã hình thành TSCĐ





48357
Quỹ bình ổn giá








loại TÀI KHOẢN VỐN CHỦ với





49411
Vốn đầu tư của chủ mangNguồn vốn kinh doanh


4111
41111

41112
Vốn góp của chủ với
Cổ phiếu phổ thông sở hữu quyền biểu quyết
Cổ phiếu ưu đãi
Đổi tên Vốn đầu tư của chủ sở hữu


4112Thặng dư vốn cổ phần


4113Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu


4118Vốn khác





50412
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
51413
Chênh lệch tỷ giá hối đoái


4131Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ sở hữu gốc ngoại tệ


4132Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong công đoạn trước hoạt động





52414
Quỹ đầu tư lớn mạnhkhông còn TK 415 – Quỹ dự phòng tài chính
53417
Quỹ hỗ trợ bố trí công ty
54418
các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
55419
Cổ phiếu quỹ
56421
Lợi nhuận sau thuế chưa chế tạo


4211Lợi nhuận sau thuế chưa cung cấp năm trước


4212Lợi nhuận sau thuế chưa cung ứng năm nay
57441
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
58461
Nguồn kinh phí sự nghiệp


4611Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước


4612Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
59466
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ








mẫu TÀI KHOẢN DOANH THU





60511
Doanh thu bán hàng và phân phối dịch vụ


5111Doanh thu bán hàng hóa


5112Doanh thu bán những thành phẩm


51135114Doanh thu cung cấp dịch vụDoanh thu trợ cấp, trợ giá


5117Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư


5118Doanh thu khác




không còn tài khoản 512- Doanh thu bán hàng nội bộ
61515
Doanh thu hoạt động tài chính


62521
những khoản giảm trừ doanh thukhông còn TK 531- hàng bán bị trả lại, TK 532 – Giảm giá hàng bán


5211Chiết khấu thương mại


5212Giảm giá hàng bán


5213Hàng bán bị trả lại








cái TÀI KHOẢN chi phí cung ứng, marketing





63611
mua hàng


6111mua nguyên liệu, vật liệu


6112mua hàng hóa





64621
tầm giá nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 
65622
giá tiền nhân công trực tiếp
66623
giá tiền sử dụng máy thi công


6231giá thành nhân công


6232tầm giá nguyên, vật liệu


6233chi phí dụng cụ cung cấp


6234giá tiền khấu hao máy thi công


6237mức giá dịch vụ sắm ngoài


6238giá tiền bằng tiền khác
67627
giá tiền chế tạo chung


6271mức giá nhân viên phân xưởng


6272tầm giá nguyên, vật liệu


6273giá tiền dụng cụ cung cấp


6274giá thành khấu hao TSCĐ


6277mức giá dịch vụ mua không tính


6278mức giá bằng tiền khác





68631
giá tiền cung cấp
69632
Giá vốn hàng bán





70635
giá thành tài chính
71641
chi phí bán hàng


6411chi phí nhân viên


6412giá tiền nguyên vật liệu, bao bì


6413chi phí dụng cụ, đồ sử dụng


6414giá thành khấu hao TSCĐ


6415mức giá bảo hành


6417giá tiền dịch vụ sắm ngoại trừ


6418giá thành bằng tiền khác
72642
mức giá quản lý công ty


6421tầm giá nhân viên quản lý


6422giá thành vật liệu quản lý


6423chi phí đồ tiêu dùng văn phòng


6424giá tiền khấu hao TSCĐ


6425Thuế, phí và lệ phí


6426giá tiền dự phòng


6427tầm giá dịch vụ sắm bên cạnh


6428mức giá bằng tiền khác








dòng TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC





73711
Thu nhập khác








loại TÀI KHOẢN giá tiền KHÁC





74811
chi phí khác
75821
giá tiền thuế thu nhập doanh nghiệp


8211giá thành thuế TNDN hiện hành


8212mức giá thuế TNDN hoãn lại








TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ kinh doanh





76911
Xác định kết quả marketing




Bỏ tài khoản ngoài bảng 001- Tài sản thuê ngoài, 002- Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công, 003- Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược, 004-Nợ khó đòi đã xử lý, 007- Ngoại tệ các loại, 009 – dự toán chi sự nghiệp, dự án

BIỂU mẫu BÁO CÁO TÀI CHÍNH

0 nhận xét:

Đăng nhận xét